--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đùm đụp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đùm đụp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùm đụp
Your browser does not support the audio element.
+
như thùm thụp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùm đụp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đùm đụp"
:
ấm áp
ăm ắp
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
đùm đụp
:
như thùm thụp
+
khó trôi
:
No plain sailing, not smoothly goingViệc ấy khó trôi lắmThat business is no plain sailing
+
oneself
:
bản thân mình, tự mình, chính mìnhto speak of oneself nói về bản thân mìnhto think to oneself tự nghĩ
+
cá bống
:
Goby
+
sắc thái
:
aspect, colour, colouring shade of meaning, nuance